🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép thanh vằn P14, P16 Pomina. Với sự đầu tư & mở rộng kho hàng, công ty chúng tôi cam kết cung cấp nguồn vật tư đạt chuẩn – đúng số lượng đến tận nơi theo yêu cầu của bạn
Thép thanh vằn P14, P16 Pomina đã thông qua nhiều khâu kiểm tra, đảm bảo mọi chỉ tiêu điều chính xác, báo giá 24/7
Báo giá thép thanh vằn P14, P16 Pomina
Bang bao gia sat thep xay dung – thép thanh vằn P14, P16 Pomina luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm.
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Công ty Kho thép Miền Nam là địa chỉ phân phối trên địa bàn, được nhiều khách hàng tin tưởng & ủng hộ
Báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 |
Báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 |
Dịch vụ tại Kho thép Miền Nam
- Cập nhật báo giá hằng ngày đầy đủ tại hệ thống website: khothepmiennam.vn
- Sản phẩm có nhãn thép rõ ràng, phân phối vật tư không qua trung gian
- Giao hàng miễn phí đối với các công trình gần kho hàng
- Công ty tiến hành đổi trả hàng nếu quý khách phát hiện hàng hóa sai quy cách kích thước
Kho thép Miền Nam cung cấp thông tin về thép thanh vằn P14, P16 Pomina
– Tại đại lý vật liệu xây dựng Kho thép Miền Nam hiện tại đang kinh doanh và phân phối sản phẩm thép thanh vằn P14, P16 Pomina
– Khi nhập hàng từ nhà máy, chúng tôi điều có giấy tờ xác nhận. Nên quý khách hàng hoàn toàn an tâm sử dụng nguồn vật liệu xây dựng mà chúng tôi cung cấp
– Dây chuyền nhập & xuất hàng được kiểm tra nghiêm ngặc, số lượng thép được giao đầy đủ
– Kho thép Miền Nam có năng lực tài chính mạnh và sức cạnh tranh ảnh hưởng đối với thị trường
Hệ thống phân phối thép thanh vằn P14, P16 Pomina xây dựng tại khu vực Miền Nam
Chúng tôi được xem là địa chỉ phân phối sắt thép thanh vằn P14, P16 Pomina uy tín nhất tại Miền Nam . Kho thép Miền Nam đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu. Chuyên viên tư vấn bán hàng nhiều kinh nghiệm thực tế, dịch vụ năng động rất uy tín. Hân hạnh phục vụ quý khách!!!
Người tiêu dùng hiện nay rất dễ hoang mang bởi giá cả luôn chuyển động không ngừng. Nắm được điều này, nên chúng tôi đã không ngừng cố gắng bình ổn báo giá. Chắc chắn hàng luôn đạt chuẩn chất lượng tốt là tiêu chí ưu tiên hàng đầu của công ty chúng tôi.
Với nhiều tính năng nổi bật, thép thanh vằn P14, P16 Pomina hiện có sức ảnh hưởng rộng rãi trong từng hạng mục xây dựng. Số lượng đặt hàng là không giới hạn, xin gọi về hotline để được tư vấn thêm: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777